BẢNG GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ Y TẾ
 
Công ty CP Bệnh Viện Mắt Sài Gòn - Vinh
  999 Lênin - P.Hà Huy Tập - Tp.Vinh - Nghệ An
         
         
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ BỆNH VIỆN
Ngày áp dụng từ 01 tháng 09  năm 2023
STT Tên dịch vụ Gia Dich Vu Giá BHYT GIÁ CL BN
 PHẢI ĐÓNG
1 Bóc giả mạc (1 mắt) 80,000               80,000
2 Bóc giả mạc (2 mắt) 150,000            150,000
3 Bơm rửa lệ đạo 150,000       36,700          113,300
4 Bơm thông lệ đạo ( 1 mắt ) 200,000       59,400          140,600
5 Bơm thông lệ đạo ( 2 mắt ) 400,000       94,400          305,600
6 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) 5,250,000  1,104,000       4,146,000
7 Cắt bỏ chắp có bọc 1,040,000         1,040,000
8 Cắt bỏ túi lệ 4,250,000     840,000       3,410,000
9 Cắt chỉ giác mạc (1 mắt) 200,000       32,900          167,100
10 Cắt chỉ kết mạc (1 mắt) 100,000            100,000
11 Cắt chỉ khâu da mi 32,900       32,900                      -  
12 Cắt chỉ thẩm mỹ 300,000            300,000
13 Cắt cò mi 750,000            750,000
14 Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn 2,250,000  1,234,000       1,016,000
15 Cắt u bã đậu mí mắt (1 mắt) 1,750,000         1,750,000
16 Cắt u bì kết giác mạc 3,250,000         3,250,000
17 Cắt u bì kết mạc có hoặc không ghép kết mạc 3,250,000         3,250,000
18 Cắt u bờ mi 3,250,000         3,250,000
19 Cắt u da mi không ghép 3,250,000     724,000       2,526,000
20 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép (1 mắt) 3,850,000  1,154,000       2,696,000
21 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép (2 mắt) 7,450,000  1,154,000       6,296,000
22 Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc 1 mắt 3,850,000     840,000       3,010,000
23 Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc 2 mắt 7,450,000         7,450,000
24 Cắt u nhú 1 mắt 2,250,000         2,250,000
25 Cắt u nhú 2 mắt 4,250,000         4,250,000
26 Cắt u tạo hình mi 6,250,000         6,250,000
27 Cắt u vàng 1 mắt (tiểu phẫu) 1,500,000         1,500,000
28 Cắt u vàng 2 mắt (tiểu phẫu) 3,000,000         3,000,000
29 Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc 300,000       78,400          221,600
30 Chiếu laser bổ sung 0                        -  
31 Chiếu laser bổ sung dưới 1 năm 0                        -  
32 Chiếu laser bổ sung trên 1 năm 12,000,000      12,000,000
33 Chụp bản đồ giác mạc 1 mắt 200,000            200,000
34 Chụp bản đồ giác mạc 2 mắt 400,000            400,000
35 Chụp chiều dày giác mạc 1 mắt 100,000            100,000
36 Chụp chiều dày giác mạc 2 mắt 100,000            100,000
37 Chụp hình đáy mắt (2 mắt) - không có thuốc cản quang 400,000            400,000
38 Chụp huỳnh quang 1,000,000         1,000,000
39 Chụp OCT 1 mắt 350,000            350,000
40 Chụp OCT 2 mắt 700,000            700,000
41 Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu 350,000     214,000          136,000
42 Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu 2 mắt 700,000     214,000          486,000
43 Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu 350,000     214,000          136,000
44 Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu 2 mắt 700,000     214,000          486,000
45 Clear Lasik_1 mắt 39,000,000      39,000,000
46 Clear Lasik_2 mắt 65,000,000      65,000,000
47 Cố định màng xương tạo cùng đồ 2,250,000         2,250,000
48 Công vô cảm 100,000            100,000
49 Đặt contactlens 1 mắt 200,000            200,000
50 Đặt contactlens 2 mắt 400,000            400,000
51 Đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm (Đặt shunt mini Express) 2,250,000  1,512,000          738,000
52 Đặt Ring 2,000,000         2,000,000
53 Điện tim thường 50,000               50,000
54 Điều Trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên (1 mắt) 1,200,000     312,000          888,000
55 Điều Trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên (2 mắt) 2,400,000     312,000       2,088,000
56 Đo công suất thủy tinh thể (1 mắt) 90,000               90,000
57 Đo độ dày giác mạc 200,000     133,000             67,000
58 Đo độ lác 100,000       63,800             36,200
59 Đo khúc xạ giác mạc Javal 50,000       36,200             13,800
60 Đo khúc xạ khách quan VIP 110,000        9,900          100,100
61 Đo khúc xạ khách quan 60,000        9,900             50,100
62 Đo khúc xạ máy 60,000        9,900             50,100
63 Đo khúc xạ máy VIP 110,000        9,900          100,100
64 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) 50,000       25,900             24,100
65 Đo thị lực 60,000               60,000
66 Đo thị trường chu biên 200,000       28,800          171,200
67 Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm 200,000       28,800          171,200
68 Đổi Lens Customizel sang Lens Customizel 1 mắt 1,000,000         1,000,000
69 Đổi Lens Customizel sang Lens Customizel 2 mắt 2,000,000         2,000,000
70 Đổi Lens Customizel sang Lens thường 1 mắt 1,000,000         1,000,000
71 Đổi Lens Customizel sang Lens thường 2 mắt 2,000,000         2,000,000
72 Đổi Lens Scleral sang Lens Scleral 1 mắt 1,000,000         1,000,000
73 Đổi Lens Scleral sang Lens Scleral 2 mắt 2,000,000         2,000,000
74 Đốt lông siêu (nhiều) 120,000       47,900             72,100
75 Femtosecond Lasik_1 Mắt 24,600,000      24,600,000
76 Femtosecond Lasik_2 Mắt 41,000,000      41,000,000
77 HỒ SƠ LASIK CHUYÊN SÂU 870,500            870,500
78 Khám mắt BS Kiên 220,500       30,500          190,000
79 Khám mắt 120,500       30,500             90,000
80 Khám mắt BS Công 170,000       30,500          139,500
81 Khám tiền phẫu thuật 100,000            100,000
82 Khâu chân mống mắt (1 mắt) 2,750,000         2,750,000
83 Khâu cò mi, tháo cò 2,250,000     400,000       1,850,000
84 Khâu da mi đơn giản 2,100,000     809,000       1,291,000
85 Khâu giác mạc đơn thuần 3,250,000         3,250,000
86 Khâu giác mạc phức tạp 4,250,000         4,250,000
87 Khâu kết mạc 1,750,000     809,000          941,000
88 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc 2,000,000     764,000       1,236,000
89 Khâu phủ kết mạc 2,250,000     638,000       1,612,000
90 Khâu phục hồi bờ mi 1,750,000     693,000       1,057,000
91 Khoét bỏ nhãn cầu 1 mắt 3,250,000         3,250,000
92 Laser các bệnh lý võng mạc (1 mắt) 1,000,000     406,000          594,000
93 Laser các bệnh lý võng mạc (2 mắt) 2,000,000     406,000       1,594,000
94 Lấy calci kết mạc 60,000       35,200             24,800
95 Lấy dị vật củng mạc (1 mắt) 500,000            500,000
96 Lấy dị vật củng mạc phức tạp (1 mắt) 1,500,000         1,500,000
97 Lấy dị vật dưới da mi (1 mắt) 2,250,000         2,250,000
98 Lấy dị vật giác mạc nông 150,000            150,000
99 Lấy dị vật giác mạc sâu 350,000     327,000             23,000
100 Lấy dị vật giác mạc sâu (1 mắt) phức tạp 1,250,000         1,250,000
101 Lấy dị vật kết mạc 200,000       64,400          135,600
102 Lấy dị vật tiền phòng 3,250,000         3,250,000
103 Lấy dị vật trong củng mạc 3,250,000     893,000       2,357,000
104 Lấy IOL và khâu 3,250,000         3,250,000
105 Lấy sạn vôi (2 mắt) 290,000            290,000
106 Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL 4,250,000  1,212,000       3,038,000
107 Mở bao sau đục bằng laser (1 mắt) 1,000,000     257,000          743,000
108 Mở bao sau đục bằng laser (2 mắt) 2,000,000     257,000       1,743,000
109 Mở góc tiền phòng 1,060,000         1,060,000
110 Mổ quặm bẩm sinh 3,250,000     638,000       2,612,000
111 Múc nhãn cầu, đặt Bioceramic 2,750,000         2,750,000
112 Múc nội nhãn (có độn hoặc không độn) 5,750,000     539,000       5,211,000
113 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 50,000       35,200             14,800
114 Nối lệ quản 4,250,000         4,250,000
115 ORTHO - K (Toric hoặc Prenium) lần 2 trở lên (1 mắt) 4,500,000         4,500,000
116 ORTHO - K (Toric hoặc Prenium) lần 2 trở lên (2 mắt) 9,000,000         9,000,000
117 ORTHO - K 1 mắt (Toric hoặc Premium) 7,500,000         7,500,000
118 ORTHO - K 1 mắt Isee ( HDS100 ) 11,000,000      11,000,000
119 ORTHO - K 1 mắt Isee ( HDS100 ) lần 2 trở lên 6,500,000         6,500,000
120 ORTHO - K 1 mắt Isee (Bausch & Lomb) 8,500,000         8,500,000
121 ORTHO - K 1 mắt Isee (Bausch & Lomb) lần 2 trở lên 5,000,000         5,000,000
122 ORTHO - K 1 mắt Isee Specialty lần 2 trở lên 7,500,000         7,500,000
123 ORTHO - K 1 mắt lần 2 trở lên Scleral 7,500,000         7,500,000
124 ORTHO - K 1 mắt Paragon CRT 5,000,000         5,000,000
125 ORTHO - K 1 mắt Scleral 9,500,000         9,500,000
126 ORTHO - K 1 mắt Specialty 13,000,000      13,000,000
127 ORTHO - K 2 mắt (Toric hoặc Premium) 15,000,000      15,000,000
128 ORTHO - K 2 mắt Isee ( HDS100 ) 22,000,000      22,000,000
129 ORTHO - K 2 mắt Isee ( HDS100 ) lần 2 trở lên 13,000,000      13,000,000
130 ORTHO - K 2 mắt Isee (Bausch & Lomb) 17,000,000      17,000,000
131 ORTHO - K 2 mắt Isee (Bausch & Lomb) lần 2 trở lên 10,000,000      10,000,000
132 ORTHO - K 2 mắt lần 2 trở lên Scleral 15,000,000      15,000,000
133 ORTHO - K 2 mắt Paragon CRT 10,000,000      10,000,000
134 ORTHO - K 2 mắt Scleral 19,000,000      19,000,000
135 ORTHO - K 2 mắt Specialty 26,000,000      26,000,000
136 ORTHO - K 2 mắt Specialty lần 2 trở lên 15,000,000      15,000,000
137 Ortho-K 1 mắt lần 2 trở lên Standard 4,000,000         4,000,000
138 Ortho-K 1 mắt Standard 6,500,000         6,500,000
139 Ortho-K 2 mắt lần 2 trở lên Standard 8,000,000         8,000,000
140 Ortho-K 2 mắt Standard 13,000,000      13,000,000
141 Phẩu thuật ấn độn củng mạc 4,250,000         4,250,000
142 Phẫu thuật bóc nang nước kết mạc 2,750,000         2,750,000
143 Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển (độn đai củng mạc) 5,250,000  2,240,000       3,010,000
144 Phẫu thuật cắt bè củng mạc + Áp Mytomycin C 1 mắt 4,750,000         4,750,000
145 Phẫu thuật cắt bỏ u hạt, u gai kết mạc 2,250,000         2,250,000
146 Phẫu thuật cắt cơ Muller (1 mắt) 6,250,000         6,250,000
147 Phẫu thuật cắt cơ Muller (2 mắt) 12,250,000      12,250,000
148 Phẫu thuật cắt dư da 1 mắt 5,250,000         5,250,000
149 Phẫu thuật cắt dư da 2 mắt 7,250,000         7,250,000
150 Phẫu thuật cắt mộng kép vá kết mạc áp Mytomycin C 1 mắt 4,250,000         4,250,000
151 Phẫu thuật cắt nốt ruồi kết mạc 2,750,000         2,750,000
152 Phẫu thuật cắt u bã đậu mí mắt (1 mắt) 1,750,000         1,750,000
153 Phẫu thuật cắt u bã đậu mí mắt (2 mắt) 3,250,000         3,250,000
154 Phẫu thuật cắt u Nevi 3,250,000         3,250,000
155 Phẫu thuật cắt u vàng 1 mắt 2,250,000         2,250,000
156 Phẫu thuật cắt u vàng 2 mắt 3,250,000         3,250,000
157 Phẫu thuật cắt u vàng da mi (4U) 4,250,000         4,250,000
158 Phẩu thuật chỉnh IOL (Chưa bao gồm IOL), không bao gồm cắt dịch kính 3,250,000  1,970,000       1,280,000
159 Phẫu thuật chỉnh mống 3,250,000         3,250,000
160 Phẫu thuật cố định IOL lần 2 + cắt dịch kính 4,000,000  1,234,000       2,766,000
161 Phẫu thuật đặt IOL lần 2 (Mini 2) 10,400,000  1,970,000       8,430,000
162 Phẫu thuật đặt IOL lần 2 (Mini 4) 10,400,000  1,970,000       8,430,000
163 Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: Chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng 3,250,000         3,250,000
164 Phẫu thuật đóng đai củng mạc 12,250,000      12,250,000
165 Phẫu thuật Epicanthus 2 mắt 4,750,000         4,750,000
166 Phẫu thuật ghép màng ối điều trị dính mi cầu/ Ghép giác mạc lâu liển/ thủng giác mạc 4,250,000         4,250,000
167 Phẫu thuật ghép màng ối điều trị loét giác mạc 4,250,000         4,250,000
168 Phẫu thuật glôcôm ác tính trên mắt độc nhất, gần mù 4,250,000  2,838,000       1,412,000
169 Phẫu thuật hẹp khe mi 3,250,000         3,250,000
170 Phẫu thuật khâu củng mạc phức tạp 3,250,000     814,000       2,436,000
171 Phẫu thuật lác 2 cơ 4,250,000         4,250,000
172 Phẫu thuật lác 3 cơ 6,250,000         6,250,000
173 Phẫu thuật lác 4 cơ 7,250,000         7,250,000
174 Phẫu thuật lác thông thường (1 mắt) 4,250,000         4,250,000
175 Phẫu thuật lác thông thường (2 mắt) 6,250,000         6,250,000
176 Phẫu thuật lác thông thường trẻ em (2 mắt) 6,250,000         6,250,000
177 Phẫu thuật lác thông thường trẻ em(1 mắt) 5,250,000         5,250,000
178 Phẫu thuật lấy đai Silicon (Sau PT ấn độn) 1,250,000         1,250,000
179 Phẫu thuật lấy dị vật xuyên 2,750,000         2,750,000
180 Phẫu thuật lấy IOL (BN đã PT phaco ngoài) 2,000,000         2,000,000
181 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL 3,250,000  1,634,000       1,616,000
182 Phẫu thuật mí đôi (1 mắt) 3,250,000         3,250,000
183 Phẫu thuật mí đôi (2 mắt) 6,250,000         6,250,000
184 Phẫu thuật mở rộng điểm lệ 1,250,000         1,250,000
185 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá 3,550,000     840,000       2,710,000
186 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá 2 mắt 6,900,000     840,000       6,060,000
187 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học 3,550,000     840,000       2,710,000
188 Phẫu thuật mộng đơn thuần 3,550,000     870,000       2,680,000
189 Phẫu thuật mộng đơn thuần 2 mắt 6,900,000     870,000       6,030,000
190 Phẫu thuật Phaco - Diff-aA 23,000,000  5,654,000    17,346,000
191 Phẫu thuật Phaco IOL Acrysof IQ Vivity 52,000,000  2,654,000    49,346,000
192 Phẫu thuật Phaco IOL Lucis 5,654,000  5,554,000          100,000
193 Phẫu thuật Phaco_ AcrySof IQ PanOptix TFNT00 45,150,000  5,654,000    39,496,000
194 Phẫu thuật Phaco_ Mini 2 5,544,000  5,544,000                      -  
195 Phẫu thuật Phaco_ Mini well Ready_Đa tiêu 45,150,000  2,654,000    42,496,000
196 Phẫu thuật Phaco_Acrysoft IQ SN60WF 11,150,000  5,654,000       5,496,000
197 Phẫu thuật Phaco_Mini 4 6,850,000  5,654,000       1,196,000
198 Phẫu thuật Phaco_Sida-Lens SDA4 5,540,000  5,540,000                      -  
199 Phẫu thuật phủ kết mạc 2,750,000         2,750,000
200 Phẫu thuật quặm 1 mi 3,250,000     638,000       2,612,000
201 Phẫu thuật quặm 2 mi 6,250,000     845,000       5,405,000
202 Phẫu thuật quặm 3 mi 8,750,000  1,068,000       7,682,000
203 Phẫu thuật quặm 4 mi 10,250,000  1,236,000       9,014,000
204 Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 1 mắt (chữa bệnh) 7,750,000  1,304,000       6,446,000
205 Phẫu thuật sụp mí (1 mắt) thẩm mỹ 2,750,000         2,750,000
206 Phẫu thuật sụp mí (2 mắt) thẩm mỹ 10,250,000      10,250,000
207 Phẫu thuật Sụp mi 2 mắt (chữa bệnh) 10,250,000      10,250,000
208 Phẫu thuật tạo cùng đồ 1 bên, lắp mắt giả 4,750,000  1,112,000       3,638,000
209 Phẫu thuật Telecanthus 2 mắt 6,750,000         6,750,000
210 Phẫu thuật tiếp khẩu túi lệ (dùng ống silicon) 12,250,000      12,250,000
211 Phẫu thuật Tiếp khẩu túi lệ: dupuy-dutemps 8,250,000         8,250,000
212 Phẫu thuật treo IOL củng mạc(lấy IOL) + cắt dịch kính 16,250,000      16,250,000
213 Phẫu thuật u hốc mắt (thẩm mỹ) 3,750,000         3,750,000
214 Phẫu thuật u kết mạc nông có vá (1 mắt) 2,750,000         2,750,000
215 Phẫu thuật u mi có ghép da 3,750,000         3,750,000
216 Phẫu thuật u mi đơn giản (1 mắt) 2,250,000         2,250,000
217 Phẫu thuật u sắc tố bờ mi 3,250,000         3,250,000
218 Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt (thẩm mỹ) 3,750,000         3,750,000
219 Rạch áp xe mi 186,000     186,000                      -  
220 Rạch áp xe túi lệ 500,000     186,000          314,000
221 Rạch chắp lẹo đa chấp 500,000            500,000
222 Rách giác củng mạc hoặc đơn thuần 1,250,000         1,250,000
223 Rửa cùng đồ 50,000       41,600               8,400
224 Rửa mắt bỏng hóa chất (1 mắt) 50,000               50,000
225 Rửa mắt bỏng hóa chất (2 mắt) 100,000            100,000
226 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) 2,750,000     740,000       2,010,000
227 Rửa vạt lasick 2,000,000         2,000,000
228 Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) 159,500       59,500          100,000
229 SmartSurface_ 1 Mắt 19,200,000      19,200,000
230 SmartSurface_ 2 Mắt 32,000,000      32,000,000
231 Soi bóng đồng tử 50,000               50,000
232 Soi đáy mắt trực tiếp 70,000       52,500             17,500
233 Soi góc tiền phòng 50,000               50,000
234 Standard Lasik_1 Mắt 12,600,000      12,600,000
235 Standard Lasik_2 Mắt 21,000,000      21,000,000
236 Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối 3,750,000  2,223,000       1,527,000
237 Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi 5,250,000  1,512,000       3,738,000
238 Tái tạo mí - Lật mí 1 mắt 4,750,000         4,750,000
239 Tái tạo mí - Lật mí 2 mắt 9,250,000         9,250,000
240 Tái tạo tiền phòng sau cắt bè củng mạc 5,250,000         5,250,000
241 Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ 3,250,000  1,512,000       1,738,000
242 Test phát hiện khô mắt (1 mắt) 150,000            150,000
243 Test phát hiện khô mắt (2 mắt) 300,000            300,000
244 Thanh toán viện phí 0                        -  
245 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 50,000       12,600             37,400
246 Thời gian máu đông 50,000       12,600             37,400
247 Tiêm Avastin dịch kính 1 mắt 1,500,000         1,500,000
248 Tiêm Avastin dịch kính 2 mắt 3,000,000         3,000,000
249 Tiêm Dectancyl DKM 200,000            200,000
250 Tiêm dưới kết mạc hai mắt 200,000       47,500          152,500
251 Tiêm dưới kết mạc một mắt 100,000       47,500             52,500
252 Tiêm Lucentis nội nhãn 1 mắt 18,000,000      18,000,000
253 Tiêm Lucentis nội nhãn 2 mắt 36,000,000      36,000,000
254 Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) 100,000       44,600             55,400
255 Tiêm Orzudex nội nhãn 1 mắt 28,000,000      28,000,000
256 Tiêm thuốc vào pha lê thể (1 mắt) 200,000            200,000
257 Tiêm thuốc vào pha lê thể (2 mắt) 400,000            400,000
258 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 60,000       40,400             19,600
259 U bì giác mạc 3,250,000         3,250,000
260 U mí mắt phức tạp 4,250,000         4,250,000
261 Vá nhĩ bằng giấy 1,450,000         1,450,000
262 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 80,000               80,000
         
    GIÁM ĐỐC ĐIỀU HÀNH
 
 
(ký, ghi rõ họ tên)  
         
         
         
         
         
         
    BS CK II HOÀNG TRUNG KIÊN

Chia sẻ:

NỘI DUNG LIÊN QUAN